Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yuàn ㄩㄢˋ,
yùn ㄩㄣˋTổng nét: 12
Bộ:
xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
⿱命心Nét bút:
ノ丶一丨フ一フ丨丶フ丶丶Thương Hiệt: OMRP (人一口心)
Unicode:
U+3950Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận