Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lián ㄌㄧㄢˊ,
líng ㄌㄧㄥˊTổng nét: 12
Bộ:
xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
⿱炎心Nét bút:
丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: FFP (火火心)
Unicode:
U+3955Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận