Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: PAYK (心日卜大)
Unicode: U+3957
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0