Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
xīn 心 (+9 nét)
Hình thái:
⿰忄彖Nét bút:
丶丶丨フフ一ノフノノノ丶Thương Hiệt: PVNO (心女弓人)
Unicode:
U+395FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận