Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, jīn ㄐㄧㄣ, qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: NNP (弓弓心)
Unicode: U+3964
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ging1, kaan4, ziu2

Tự hình 1

Dị thể 1