Có 1 kết quả:

qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶ノ丶ノ丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: SOP (尸人心)
Unicode: U+3966
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: heoi3, hip3, tiu4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

qiè ㄑㄧㄝˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 愜|惬[qie4]