Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shùn ㄕㄨㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PMBC (心一月金)
Unicode: U+3967
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seon6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0