Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: PYBS (心卜月尸)
Unicode: U+396C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bàng
Âm Quảng Đông: pong4

Chữ gần giống 54