Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, tài ㄊㄞˋ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿰忄泰
Nét bút: 丶丶丨一一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: PQKE (心手大水)
Unicode: U+396D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿰忄泰
Nét bút: 丶丶丨一一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: PQKE (心手大水)
Unicode: U+396D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: taai3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0