Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fěi ㄈㄟˇTổng nét: 13
Bộ:
xīn 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿰忄匪Nét bút:
丶丶丨一丨一一一丨一一一フThương Hiệt: PSLY (心尸中卜)
Unicode:
U+3971Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận