Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mǐn ㄇㄧㄣˇTổng nét: 14
Bộ:
xīn 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿰民思Nét bút:
フ一フ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: RPWP (口心田心)
Unicode:
U+3978Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận