Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
xīn 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿱粉心Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ丶フ丶丶Thương Hiệt: FHP (火竹心)
Unicode:
U+3979Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận