Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ, zhài ㄓㄞˋ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PQMC (心手一金)
Unicode: U+397D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caak3

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2