Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ一ノノ一一丨一
Thương Hiệt: PYHM (心卜竹一)
Unicode: U+3983
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: sẻn
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: can2, zan3

Chữ gần giống 12