Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
xīn 心 (+11 nét)
Hình thái:
⿸麻心Nét bút:
丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: IDP (戈木心)
Unicode:
U+3984Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận