Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hān ㄏㄢ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: PNJK (心弓十大)
Unicode: U+3991
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haam1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0