Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yān ㄧㄢ,
yàn ㄧㄢˋTổng nét: 16
Bộ:
xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿱猒心Nét bút:
丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶丶フ丶丶Thương Hiệt: AKP (日大心)
Unicode:
U+3994Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận