Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lè ㄌㄜˋ, liáo ㄌㄧㄠˊ, luò ㄌㄨㄛˋ, yào ㄧㄠˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 18
Bộ: xīn 心 (+15 nét)
Hình thái: ⿰忄樂
Nét bút: 丶丶丨ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: PVID (心女戈木)
Unicode: U+39A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: xīn 心 (+15 nét)
Hình thái: ⿰忄樂
Nét bút: 丶丶丨ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: PVID (心女戈木)
Unicode: U+39A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0