Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 19
Bộ: xīn 心 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨フ丨一丨フ一一フ丨一一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: HNP (竹弓心)
Unicode: U+39A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: at3, waai6, wun2

Tự hình 1

Dị thể 2