Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 16
Bộ:
xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿰壹⿱欠心Nét bút:
一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一ノフノ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: GTNOP (土廿弓人心)
Unicode:
U+39A4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận