Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: cǎn ㄘㄢˇ
Tổng nét: 19
Bộ: xīn 心 (+16 nét)
Hình thái: ⿰忄㬱
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: PHUA (心竹山日)
Unicode: U+39A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: xīn 心 (+16 nét)
Hình thái: ⿰忄㬱
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: PHUA (心竹山日)
Unicode: U+39A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: caam2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0