Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǐn ㄧㄣˇTổng nét: 19
Bộ:
xīn 心 (+16 nét)
Hình thái:
⿰忄隱Nét bút:
丶丶丨フ丨ノ丶丶ノ一丨一フ一一丶フ丶丶Thương Hiệt: PNLP (心弓中心)
Unicode:
U+39A9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận