Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
xīn 心 (+19 nét)
Hình thái:
⿰忄羅Nét bút:
丶丶丨丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: PWLG (心田中土)
Unicode:
U+39ACĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận