Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhū ㄓㄨTổng nét: 10
Bộ:
gē 戈 (+6 nét)
Hình thái:
⿰朱戈Nét bút:
ノ一一丨ノ丶一フノ丶Thương Hiệt: HDI (竹木戈)
Unicode:
U+39B5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận