Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dié ㄉㄧㄝˊ,
xuǎn ㄒㄩㄢˇTổng nét: 10
Bộ:
gē 戈 (+6 nét)
Hình thái:
⿹戈至Nét bút:
一一フ丶一丨一フノ丶Thương Hiệt: IMIG (戈一戈土)
Unicode:
U+39B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận