Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xí ㄒㄧˊTổng nét: 15
Bộ:
gē 戈 (+11 nét)
Hình thái:
⿰習戈Nét bút:
フ丶一フ丶一ノ丨フ一一一フノ丶Thương Hiệt: SAI (尸日戈)
Unicode:
U+39BBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận