Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hù ㄏㄨˋTổng nét: 8
Bộ:
hù 戶 (+4 nét)
Hình thái:
⿸户木Nét bút:
丶フ一ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: ISD (戈尸木)
Unicode:
U+39BFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận