Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tián ㄊㄧㄢˊTổng nét: 9
Bộ:
hù 戶 (+5 nét)
Hình thái:
⿸户田Nét bút:
丶フ一ノ丨フ一丨一Thương Hiệt: HSW (竹尸田)
Unicode:
U+39C2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận