Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, shōu ㄕㄡ
Tổng nét: 5
Bộ: shǒu 手 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨
Thương Hiệt: QVL (手女中)
Unicode: U+39C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sau1

Dị thể 2