Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 5
Bộ: shǒu 手 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノ
Thương Hiệt: QSH (手尸竹)
Unicode: U+39C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đeo
Âm Quảng Đông: muk6