Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Tổng nét: 6
Bộ: shǒu 手 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一フ
Thương Hiệt: QN (手弓)
Unicode: U+39C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaan5

Dị thể 1