Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gē ㄍㄜ,
gǔ ㄍㄨˇ,
xì ㄒㄧˋTổng nét: 7
Bộ:
shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⺘气Nét bút:
一丨一ノ一一フThương Hiệt: QOMN (手人一弓)
Unicode:
U+39C9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận