Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ, mào ㄇㄠˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一一フ
Thương Hiệt: QHQU (手竹手山)
Unicode: U+39CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: mào
Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0