Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, bèng ㄅㄥˋ, fǎng ㄈㄤˇ, páng ㄆㄤˊ, péng ㄆㄥˊ, pèng ㄆㄥˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺘方
Nét bút: 一丨一丶一フノ
Thương Hiệt: QYHS (手卜竹尸)
Unicode: U+39CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺘方
Nét bút: 一丨一丶一フノ
Thương Hiệt: QYHS (手卜竹尸)
Unicode: U+39CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0