Có 1 kết quả:

gāng ㄍㄤ
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: QBK (手月大)
Unicode: U+39CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cang, cương
Âm Nôm: giang
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

gāng ㄍㄤ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 扛 [gang] nghĩa
②.