Có 1 kết quả:
huī ㄏㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vung (gươm...);
② Khiêm tốn, nhún nhường.
② Khiêm tốn, nhún nhường.
Từ điển Trung-Anh
(1) to split
(2) to direct
(3) to brandish
(4) humble
(2) to direct
(3) to brandish
(4) humble
Từ ghép 2