Có 1 kết quả:

huī ㄏㄨㄟ
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノフ丶
Thương Hiệt: QIKI (手戈大戈)
Unicode: U+39D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huy
Âm Nôm: huy
Âm Quảng Đông: fai1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

huī ㄏㄨㄟ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vung (gươm...);
② Khiêm tốn, nhún nhường.

Từ điển Trung-Anh

(1) to split
(2) to direct
(3) to brandish
(4) humble

Từ ghép 2