Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: QIH (手戈竹)
Unicode: U+39D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwai3, tim4