Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhǐ ㄓˇTổng nét: 9
Bộ:
shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺘此Nét bút:
一丨一丨一丨一ノフThương Hiệt: QYMP (手卜一心)
Unicode:
U+39D7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận