Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bā ㄅㄚ,
bì ㄅㄧˋTổng nét: 8
Bộ:
shǒu 手 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺘必Nét bút:
一丨一丶フ丶ノ丶Thương Hiệt: QPH (手心竹)
Unicode:
U+39D9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận