Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ:
shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⺘瓦Nét bút:
一丨一一フフ丶Thương Hiệt: QMVN (手一女弓)
Unicode:
U+39DAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận