Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǎn ㄌㄢˇ,
qiān ㄑㄧㄢTổng nét: 9
Bộ:
shǒu 手 (+5 nét)
Nét bút:
丨丨ノ一丶ノ一一丨Thương Hiệt: LIQ (中戈手)
Unicode:
U+39DBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận