Có 1 kết quả:

liě ㄌㄧㄝˇ
Âm Pinyin: liě ㄌㄧㄝˇ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丨フ
Thương Hiệt: QSLB (手尸中月)
Unicode: U+39DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệp
Âm Quảng Đông: laap3, laap6, lip6

Dị thể 1

1/1

liě ㄌㄧㄝˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(như chữ 擸)