Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄖㄨˇ, ruì ㄖㄨㄟˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: QMBL (手一月中)
Unicode: U+39EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0