Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
rǔ ㄖㄨˇ,
ruì ㄖㄨㄟˋTổng nét: 9
Bộ:
shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺘而Nét bút:
一丨一一ノ丨フ丨丨Thương Hiệt: QMBL (手一月中)
Unicode:
U+39EBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận