Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
shǒu 手 (+5 nét)
Hình thái:
⿱邛手Nét bút:
一丨一フ丨ノ一一丨Thương Hiệt: MLQ (一中手)
Unicode:
U+39EDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận