Có 1 kết quả:

ㄋㄚˊ
Âm Pinyin: ㄋㄚˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: ORQ (人口手)
Unicode: U+39F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: naa4, nuk6, zau2, zuk6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

ㄋㄚˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 拿[na2]