Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄉㄚ, ㄊㄚˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: QEA (手水日)
Unicode: U+39FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đạp, đập
Âm Quảng Đông: dap6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5