Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bǐng ㄅㄧㄥˇTổng nét: 11
Bộ:
shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘秉Nét bút:
一丨一ノ一フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: QHDL (手竹木中)
Unicode:
U+3A00Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận