Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ, tiāo ㄊㄧㄠ, tiǎo ㄊㄧㄠˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: QBQR (手月手口)
Unicode: U+3A04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đẽo
Âm Quảng Đông: ziu6

Dị thể 2

Chữ gần giống 10