Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ, wěn ㄨㄣˇ, wèn ㄨㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: QRPA (手口心日)
Unicode: U+3A09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maan5

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5