Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: QKMB (手大一月)
Unicode: U+3A0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waai4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0